--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sực nức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sực nức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sực nức
+ verb
to give forth, to spread wide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sực nức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sực nức"
:
sắc nước
sực nức
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
sực nức
:
to give forth, to spread wide
+
affinal
:
(nhân loại học) có quan hệ hôn nhân, bị ràng buộc bởi hôn nhân
+
cất nhắc
:
To be hardly able to lift (one's limbs)mệt không cất nhắc nổi chân tayto be so tired that one can hardly lift one's limbs
+
cất đầu
:
Stand up
+
phi mậu dịch
:
Non-merchantHàng phi mậu dịchNon-merchant article